Đọc nhanh: 手足口症 (thủ tú khẩu chứng). Ý nghĩa là: bệnh tay chân miệng ở người, một bệnh nhiễm vi rút.
手足口症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh tay chân miệng ở người, một bệnh nhiễm vi rút
human hand foot and mouth disease, a viral infection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手足口症
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 如何 满足 网购 消费者 们 挑剔 的 胃口
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?
- 他 擅长 从 寸口 断 病症
- Anh ấy giỏi chẩn đoán bệnh qua mạch cổ tay.
- 俚语 , 是 脱下 上衣 、 吐 一口 唾沫 在 掌上 、 跟着 就 着手 工作 的 语言
- Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 像 我 这么 刁钻 的 胃口 都 能 被 满足
- kiểu người khó chiều như tôi đều có thể thỏa mãn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
手›
症›
足›