Đọc nhanh: 手套儿 (thủ sáo nhi). Ý nghĩa là: bao tay.
手套儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手套儿
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 你 有 霹雳 手套 吗 ? 借 我 一套
- Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 他 的 手 有点儿 木
- Tay anh ấy hơi tê.
- 他 的 手劲儿 很大
- Bàn tay của anh ấy rất khỏe.
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
套›
手›