皮手笼 pí shǒu lóng
volume volume

Từ hán việt: 【bì thủ lung】

Đọc nhanh: 皮手笼 (bì thủ lung). Ý nghĩa là: găng tay da.

Ý Nghĩa của "皮手笼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皮手笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. găng tay da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮手笼

  • volume volume

    - 羊羔 yánggāo 皮革 pígé yòng 绵羊 miányáng 制成 zhìchéng de 柔软 róuruǎn 皮革 pígé 尤其 yóuqí 用来 yònglái 制作 zhìzuò 手套 shǒutào

    - Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng cèng 一块 yīkuài

    - Tay sượt rách một miếng da

  • volume volume

    - 他笼 tālóng zhe 双手 shuāngshǒu

    - Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.

  • volume volume

    - 别老是 biélǎoshi 笼手 lóngshǒu zuò zhe

    - Đừng cứ ngồi cho tay vào ống tay áo như vậy.

  • volume volume

    - 戴着 dàizhe 皮护 píhù 手套 shǒutào de 摩托车 mótuōchē 手们 shǒumen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 比赛 bǐsài 开始 kāishǐ

    - Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.

  • volume volume

    - de shǒu 因为 yīnwèi 干燥 gānzào 开始 kāishǐ 脱皮 tuōpí le

    - Tay của tôi bắt đầu bong tróc vì khô.

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • volume volume

    - 闻到 wéndào le 二手 èrshǒu 嬉皮 xīpí yān

    - Tôi đang mua đồ hippie cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao