Đọc nhanh: 扇风耳朵 (phiến phong nhĩ đoá). Ý nghĩa là: Tai nhô ra.
扇风耳朵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tai nhô ra
protruding ears
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇风耳朵
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 他 把 耳朵 贴 在 门上
- Anh ấy áp sát tai vào cửa.
- 侧 棱 着 耳朵 听
- nghiêng tai lắng nghe
- 他 的 耳朵 完全 聋 了
- Tai của anh ấy hoàn toàn bị điếc.
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 他 耳朵软 , 容易 听 别人 的话
- Anh ta nhẹ dạ, dễ nghe lời người khác.
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
朵›
耳›
风›