Đọc nhanh: 耳朵底子 (nhĩ đoá để tử). Ý nghĩa là: viêm tai giữa.
耳朵底子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm tai giữa
中耳炎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳朵底子
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 他 的 耳朵 很大
- Tai của anh ta rất to.
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 日子 长 了 , 她 才 觉察出 他 耳朵 有些 聋
- lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
- 你别 拧 小狗 的 耳朵
- Bạn đừng véo tai con chó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
底›
朵›
耳›