Đọc nhanh: 手写识别 (thủ tả thức biệt). Ý nghĩa là: nhận dang chu Viet.
手写识别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận dang chu Viet
handwriting recognition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手写识别
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 他 意识 到 黑手党 要 来 报复 他
- Anh ta nhận ra băng đảng Mafia đang đến để trả thù anh ta.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 信 手写 来
- tiện tay viết ra.
- 他 能 识别 出 不同 的 声音
- Anh ấy có thể phân biệt các âm thanh khác nhau.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 的 口音 很 容易 识别
- Giọng của anh ấy dễ nhận biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
别›
手›
识›