Đọc nhanh: 扇贝 (phiến bối). Ý nghĩa là: sò biển; sò.
扇贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sò biển; sò
软体动物,壳略作扇形,色彩多样,表面有很多纵沟,生活在海中体内的闭壳肌制成干贝,是一种珍贵的海产食品也叫海扇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇贝
- 扇贝 很 好吃
- Sò điệp rất ngon.
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 他 把 风扇 关上
- Anh ấy tắt quạt.
- 他 拿 着 扇子 把儿
- Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他 总是 扇动 别人 去 打架
- Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扇›
贝›