扇贝 shànbèi
volume volume

Từ hán việt: 【phiến bối】

Đọc nhanh: 扇贝 (phiến bối). Ý nghĩa là: sò biển; sò.

Ý Nghĩa của "扇贝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扇贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sò biển; sò

软体动物,壳略作扇形,色彩多样,表面有很多纵沟,生活在海中体内的闭壳肌制成干贝,是一种珍贵的海产食品也叫海扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扇贝

  • volume volume

    - 扇贝 shànbèi hěn 好吃 hǎochī

    - Sò điệp rất ngon.

  • volume volume

    - zhe 鹅翎扇 élíngshàn

    - Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 关上 guānshàng

    - Anh ấy tắt quạt.

  • volume volume

    - zhe 扇子 shànzi 把儿 bàer

    - Anh ấy cầm cái tay cầm quạt.

  • volume volume

    - 风扇 fēngshàn 突然 tūrán 倒旋 dàoxuán 起来 qǐlai

    - Quạt đột nhiên quay ngược lại.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 一把 yībǎ 扇子 shànzi

    - Tay anh ấy cầm một cái quạt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 欣赏 xīnshǎng 贝多 bèiduō fāng de 第五 dìwǔ 交响曲 jiāoxiǎngqǔ

    - Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 扇动 shāndòng 别人 biérén 打架 dǎjià

    - Anh ấy luôn luôn xúi người khác đi đánh nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao