扁米饼 biǎn mǐ bǐng
volume volume

Từ hán việt: 【biển mễ bính】

Đọc nhanh: 扁米饼 (biển mễ bính). Ý nghĩa là: bánh cốm.

Ý Nghĩa của "扁米饼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁米饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh cốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁米饼

  • volume volume

    - 三百 sānbǎi 喜饼 xǐbǐng

    - ba trăm hộp bánh cưới

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume

    - mǎi le 米粉 mǐfěn zuò 饼干 bǐnggàn

    - Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 玻色子 bōsèzǐ gēn 费米子 fèimǐzǐ de 差异 chāyì

    - Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.

  • volume volume

    - 当家 dāngjiā 不知 bùzhī 柴米 cháimǐ guì

    - không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • volume volume

    - 三停 sāntíng hái 没有 méiyǒu mǎi dào

    - Ba phần gạo vẫn chưa mua được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao