Đọc nhanh: TIPO早餐奶酪饼 (tảo xan nãi lạc bính). Ý nghĩa là: Bánh trứng TIPO.
TIPO早餐奶酪饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh trứng TIPO
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến TIPO早餐奶酪饼
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
早›
酪›
餐›
饼›