Đọc nhanh: 扁嘴海雀 (biển chuỷ hải tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tháp pháo cổ (Synthliboramphus antiquus).
扁嘴海雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) tháp pháo cổ (Synthliboramphus antiquus)
(bird species of China) ancient murrelet (Synthliboramphus antiquus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁嘴海雀
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
扁›
海›
雀›