Đọc nhanh: 角嘴海雀 (giác chuỷ hải tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tê giác auklet (Cosystemca monocerata).
角嘴海雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Tê giác auklet (Cosystemca monocerata)
(bird species of China) rhinoceros auklet (Cerorhinca monocerata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角嘴海雀
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 即使 天涯海角 , 我 也 会 找到 你
- Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 镇 海角 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở Mũi Trấn Hải rất đẹp.
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 他 嘴角 总是 挂 着 笑
- Trên môi anh luôn nở nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
海›
角›
雀›