角嘴海雀 jiǎo zuǐ hǎi què
volume volume

Từ hán việt: 【giác chuỷ hải tước】

Đọc nhanh: 角嘴海雀 (giác chuỷ hải tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tê giác auklet (Cosystemca monocerata).

Ý Nghĩa của "角嘴海雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

角嘴海雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Tê giác auklet (Cosystemca monocerata)

(bird species of China) rhinoceros auklet (Cerorhinca monocerata)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角嘴海雀

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • volume volume

    - 眼角 yǎnjiǎo yǒu 雀子 qiāozǐ

    - Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 天涯海角 tiānyáhǎijiǎo huì 找到 zhǎodào

    - Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo 长颗 zhǎngkē 红痣 hóngzhì

    - Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo guà zhe 一丝 yīsī 冷笑 lěngxiào

    - nhếch mép cười lạnh lùng.

  • volume volume

    - zhèn 海角 hǎijiǎo de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Phong cảnh ở Mũi Trấn Hải rất đẹp.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo shàng 掠过 lüèguò 一丝 yīsī 微笑 wēixiào

    - trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.

  • volume volume

    - 嘴角 zuǐjiǎo 总是 zǒngshì guà zhe xiào

    - Trên môi anh luôn nở nụ cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao