Đọc nhanh: 冠海雀 (quán hải tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca Nhật Bản (Synthliboramphus wumizusume).
冠海雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim sơn ca Nhật Bản (Synthliboramphus wumizusume)
(bird species of China) Japanese murrelet (Synthliboramphus wumizusume)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠海雀
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
海›
雀›