Đọc nhanh: 所属单位 (sở thuộc đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị liên kết, công ty con.
所属单位 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đơn vị liên kết
affiliated unit
✪ 2. công ty con
subsidiary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所属单位
- 事业单位
- đơn vị sự nghiệp
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 直属单位
- đơn vị trực thuộc
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 候选人 须 表明 他们 对 单方面 裁军 所持 的 立场
- Ứng cử viên phải thể hiện quan điểm của họ về việc giảm quân một mặt.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
属›
所›