所属 suǒshǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sở thuộc】

Đọc nhanh: 所属 (sở thuộc). Ý nghĩa là: sở thuộc; thuộc quyền, sở tại; địa phương mình. Ví dụ : - 命令所属各部队一齐出动。 ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.. - 向所属派出所填报户口。 khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

Ý Nghĩa của "所属" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

所属 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sở thuộc; thuộc quyền

统属之下的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 命令 mìnglìng 所属 suǒshǔ 部队 bùduì 一齐 yīqí 出动 chūdòng

    - ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.

✪ 2. sở tại; địa phương mình

自己隶属的

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiàng 所属 suǒshǔ 派出所 pàichūsuǒ 填报 tiánbào 户口 hùkǒu

    - khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 所属

  • volume volume

    - xiàng 所属 suǒshǔ 派出所 pàichūsuǒ 填报 tiánbào 户口 hùkǒu

    - khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.

  • volume volume

    - 皇室 huángshì de 领地 lǐngdì 并非 bìngfēi 属于 shǔyú 国王 guówáng 私人 sīrén 所有 suǒyǒu 而是 érshì 属于 shǔyú 国家 guójiā de

    - Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.

  • volume volume

    - 命令 mìnglìng 所属 suǒshǔ 部队 bùduì 一齐 yīqí 出动 chūdòng

    - ra lệnh cho các đơn vị dưới quyền cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ qián 归属 guīshǔ 所有 suǒyǒu

    - Số tiền này thuộc về anh ấy.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 皈依 guīyī 他们 tāmen 父母 fùmǔ 所属 suǒshǔ de 教派 jiàopài

    - Nhiều người tin theo giáo phái mà cha mẹ của họ thuộc về.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 东西 dōngxī shǔ 学校 xuéxiào 所有 suǒyǒu

    - Thứ này thuộc sở hữu của trường.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 亲属 qīnshǔ 团团围住 tuántuánwéizhù 运输 yùnshū 事务所 shìwùsuǒ 焦急 jiāojí 地向 dìxiàng 工作 gōngzuò rén 质问 zhìwèn 不休 bùxiū

    - Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi mǎi 一所 yīsuǒ 真正 zhēnzhèng 属于 shǔyú 自己 zìjǐ de 房子 fángzi

    - chuẩn bị mua một ngôi nhà thực sự thuộc về tôi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao