Đọc nhanh: 变卖房屋 (biến mại phòng ốc). Ý nghĩa là: Bán nhà.
变卖房屋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bán nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变卖房屋
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 公司 提供 房屋 租赁 服务
- Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê nhà.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 出让 了 自己 的 房屋
- Anh ấy bán lại căn nhà của mình.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 因为 她 卖 了 许多 榆树 街上 的 房子
- Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
变›
屋›
房›