Đọc nhanh: 房屋展示 (phòng ốc triển thị). Ý nghĩa là: House Showing Nhà mẫu (đã được trang bị nội thất đầy đủ).
房屋展示 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. House Showing Nhà mẫu (đã được trang bị nội thất đầy đủ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋展示
- 他家 房屋 很 简陋
- Nhà của anh ấy rất sơ sài.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 他 展示 了 他 的 绘画 才能
- Anh ấy đã thể hiện tài năng hội họa của mình.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屋›
展›
房›
示›