Đọc nhanh: 房屋挂牌上市 (phòng ốc quải bài thượng thị). Ý nghĩa là: Listing.
房屋挂牌上市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Listing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋挂牌上市
- 房屋 价格 逐年 上涨
- Giá nhà tăng từng năm.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 屋檐 上 挂 着 一尺 来长 的 凌锥
- trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 工地 上 耸立着 房屋 的 骨架
- trên công trường giàn giáo sừng sững.
- 这 条 街上 都 是 清一色 的 房屋
- Trên con phố này toàn là nhà cùng một kiểu đơn thuần.
- 这个 品牌 在 市场 上 很 香
- Thương hiệu này rất được ưa chuộng trên thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
屋›
市›
房›
挂›
牌›