Đọc nhanh: 上市公司 (thượng thị công ti). Ý nghĩa là: Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
上市公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
上市公司:证券交易所上市交易的公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上市公司
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 公司 在 市场推广 方面 薄弱
- Công ty yếu kém trong việc quảng bá thị trường.
- 公司 正在 拓宽 市场
- Công ty đang khai phá thị trường.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 欣悉 贵 公司 新 产品 已 推出 上市
- Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.
- 公司 将 在 境外 上市
- Công ty sẽ ra mắt ở nước ngoài.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 这家 公司 于 2001 年 上市
- Công ty này lên sàn chứng khoán vào năm 2001.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
公›
司›
市›