Đọc nhanh: 房屋市场价 (phòng ốc thị trường giá). Ý nghĩa là: Giá trị thị trường (Market Value).
房屋市场价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị thị trường (Market Value)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋市场价
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 价格 取决于 市场 的 需求
- Giá cả phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
- 市 可出租 越来越少 售后服务 的 公共 房屋 , 市场 的 需求 超过 了 供应
- Thành phố có thể thuê nhà ở công cộng với ngày càng ít dịch vụ sau bán hàng, và nhu cầu thị trường vượt quá cung.
- 房屋 市场 已有 好几个 月 处于 低迷 状态
- Thị trường nhà đất đã ở trong tình trạng ảm đạm trong nhiều tháng.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
- 市区 的 房价 很 高
- Giá nhà ở nội thành rất cao.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
场›
屋›
市›
房›