Đọc nhanh: 挂牌 (quải bài). Ý nghĩa là: treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư), bảng tên. Ví dụ : - 挂牌服务 bảng tên của phục vụ. - 挂牌售货 bảng tên của người bán hàng.
挂牌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. treo biển hành nghề (bác sĩ, luật sư)
指医生、律师等正式开业
✪ 2. bảng tên
(挂牌儿) 医生、售货员服务员等工作时胸前佩戴印有姓名、号码等的标牌
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂牌
- 挂 头牌
- treo bảng quảng cáo
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 他 行医 多年 , 在 上海 和 北京 都 挂 过牌
- ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.
- 挂牌 服务
- bảng tên của phục vụ
- 挂牌 子
- Treo bảng hiệu.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 挂 着 一块 醒目 的 牌子
- Treo một tấm biển nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
牌›