Đọc nhanh: 外汇危机 (ngoại hối nguy cơ). Ý nghĩa là: Khủng hoảng ngoại hối.
外汇危机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khủng hoảng ngoại hối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外汇危机
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 在 这 一 政治危机 时期 我 是 目睹 一切 的 局外人
- Trong thời kỳ khủng hoảng chính trị này, tôi là người ngoài cuộc chứng kiến tất cả.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 他 成功 过来 了 经济危机
- Anh ấy đã vượt qua khủng hoảng kinh tế.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 以防 哪 天真 有 机会 跟 外星 文明 接触
- Chúng tồn tại trong trường hợp chúng ta tiếp xúc với một nền văn minh ngoài hành tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
外›
机›
汇›