Đọc nhanh: 房主自卖 (phòng chủ tự mại). Ý nghĩa là: Bởi chính chủ; không qua trung gian. (For Sale By Owner).
房主自卖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bởi chính chủ; không qua trung gian. (For Sale By Owner)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房主自卖
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 自建房 是 我国 传统 建造 方式 的 主流
- Tự xây nhà đang là xu hướng ở nước tôi
- 从 自家 房顶 上 摔下来
- Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.
- 只有 自己 才 是 自己 的 救赎 , 任何人 都 不 可能 成为 你 生命 的 主宰
- Chỉ có bản thân mới là cứu cánh của chính mình, không một ai có thể trở thành người làm chủ cuộc đời bạn.
- 他 整天 把 自己 圈 在 房间 里
- Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
卖›
房›
自›