Đọc nhanh: 戴胜鸟 (đái thắng điểu). Ý nghĩa là: Chim đầu rìu; chào mào.
戴胜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim đầu rìu; chào mào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戴胜鸟
- 不 克 胜任
- không thể gánh vác nổi
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 她 头上 戴着 美丽 的 胜
- Cô ấy đội một chiếc khăn xinh đẹp trên đầu.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戴›
胜›
鸟›