Đọc nhanh: 户籍登记 (hộ tịch đăng ký). Ý nghĩa là: Đăng ký hộ khẩu.
户籍登记 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đăng ký hộ khẩu
《户籍登记》是一部拍摄于1964年的纪录片,由Rob Houwer执导。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户籍登记
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 入住 前 必须 先 登记
- Trước khi nhận phòng phải đăng ký trước.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 你 先 把 这些 急用 的 材料 领走 , 明天 一发 登记
- anh mang những tài liệu cần dùng gấp này đi trước, ngày mai ghi tên một thể.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
登›
籍›
记›