Đọc nhanh: 我需要你在我身边 Ý nghĩa là: Anh cần em bên cạnh mình.. Ví dụ : - 我需要你在我身边,每个时刻都想有你陪伴。 Anh cần em bên cạnh, mỗi khoảnh khắc anh đều mong có em ở bên.. - 我需要你在我身边,因为有你我才感到安心。 Anh cần em bên cạnh, vì có em, anh mới cảm thấy yên tâm.
我需要你在我身边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh cần em bên cạnh mình.
- 我 需要 你 在 我 身边 , 每个 时刻 都 想 有 你 陪伴
- Anh cần em bên cạnh, mỗi khoảnh khắc anh đều mong có em ở bên.
- 我 需要 你 在 我 身边 , 因为 有 你 我 才 感到 安心
- Anh cần em bên cạnh, vì có em, anh mới cảm thấy yên tâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我需要你在我身边
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 在 这里
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đây.
- 你 放心 , 包在 我 身上
- Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.
- 我 希望 你 永远 在 我 身边
- Anh hi vọng em sẽ mãi ở bên cạnh anh.
- 你 要 的 所有 资料 我 都 放在 公共 盘 了
- Những tài liệu bạn cần tôi đã để hết ở ổ chung rồi.
- 你 最近 好不好 ? 有 什么 需要 我 帮忙 的 吗 ?
- Dạo này bạn thế nào? Có gì tôi có thể giúp bạn không?
- 我 需要 你 在 我 身边 , 每个 时刻 都 想 有 你 陪伴
- Anh cần em bên cạnh, mỗi khoảnh khắc anh đều mong có em ở bên.
- 我 需要 你 在 我 身边 , 因为 有 你 我 才 感到 安心
- Anh cần em bên cạnh, vì có em, anh mới cảm thấy yên tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
在›
我›
要›
身›
边›
需›