我头疼 wǒ tóuténg
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 我头疼 Ý nghĩa là: Tôi bị đau đầu.. Ví dụ : - 我头疼得很厉害需要休息一下。 Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.. - 每当我头疼时我都觉得非常难受。 Mỗi khi tôi bị đau đầu, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Ý Nghĩa của "我头疼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我头疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi bị đau đầu.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头疼 tóuténg hěn 厉害 lìhai 需要 xūyào 休息 xiūxī 一下 yīxià

    - Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.

  • volume volume

    - 每当 měidāng 头疼 tóuténg shí dōu 觉得 juéde 非常 fēicháng 难受 nánshòu

    - Mỗi khi tôi bị đau đầu, tôi cảm thấy rất khó chịu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我头疼

  • volume volume

    - 哎哟 āiyō de tóu hǎo téng

    - Ui da, đầu tôi đau quá!

  • volume volume

    - 头疼 tóuténg hái 有点儿 yǒudiǎner 咳嗽 késòu

    - Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.

  • volume volume

    - 脖子 bózi téng 头转 tóuzhuǎn 过来 guòlái

    - Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 头疼 tóuténg 厉害 lìhai

    - Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.

  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān 头疼 tóuténg shuì 不好 bùhǎo jué

    - Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon

  • volume volume

    - de 头疼 tóuténg 难受 nánshòu

    - Đầu của tôi đau đến khó chịu.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 太多 tàiduō ràng 头疼 tóuténg

    - Công việc quá nhiều khiến tôi đau đầu.

  • - 头疼 tóuténg hěn 厉害 lìhai 需要 xūyào 休息 xiūxī 一下 yīxià

    - Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHEY (大竹水卜)
    • Bảng mã:U+75BC
    • Tần suất sử dụng:Cao