Đọc nhanh: 我头疼 Ý nghĩa là: Tôi bị đau đầu.. Ví dụ : - 我头疼得很厉害,需要休息一下。 Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.. - 每当我头疼时,我都觉得非常难受。 Mỗi khi tôi bị đau đầu, tôi cảm thấy rất khó chịu.
我头疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bị đau đầu.
- 我 头疼 得 很 厉害 , 需要 休息 一下
- Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.
- 每当 我 头疼 时 , 我 都 觉得 非常 难受
- Mỗi khi tôi bị đau đầu, tôi cảm thấy rất khó chịu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我头疼
- 哎哟 , 我 的 头 好 疼 !
- Ui da, đầu tôi đau quá!
- 我 头疼 , 还 有点儿 咳嗽
- Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.
- 我 脖子 疼 , 头转 不 过来
- Cổ tôi đau, đầu không quay sang được.
- 我 今天 头疼 得 厉害
- Hôm nay tôi bị đau đầu rất dữ dội.
- 我 这 几天 头疼 , 睡 不好 觉
- Tôi đau đầu mấy ngày nay, ngủ không ngon
- 我 的 头疼 得 难受
- Đầu của tôi đau đến khó chịu.
- 工作 太多 让 我 头疼
- Công việc quá nhiều khiến tôi đau đầu.
- 我 头疼 得 很 厉害 , 需要 休息 一下
- Tôi bị đau đầu rất dữ dội, cần nghỉ ngơi một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
我›
疼›