Đọc nhanh: 你是我永远的依靠 Ý nghĩa là: Em là điểm tựa mãi mãi của anh.. Ví dụ : - 你是我永远的依靠,无论遇到什么困难,我都能依赖你。 Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.. - 你是我永远的依靠,无论多远,我都会回到你身边。 Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
你是我永远的依靠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em là điểm tựa mãi mãi của anh.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 遇到 什么 困难 , 我 都 能 依赖 你
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你是我永远的依靠
- 我会 永远 记住 你 的话
- Tôi sẽ mãi mãi nhớ lời của bạn.
- 你 永远 是 我 的 朋友
- Bạn mãi mãi là bạn của tôi.
- 看破 不 说破 , 你 永远 要 记住 真正 掌控 全局 的 是 沉默 的 人
- Nhìn thấu nhưng không nói, con phải nhớ kĩ, người khống chế toàn cục chân chính chính là những người trầm mặc
- 你 是 我 的 宝贝 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là báu vật của anh, anh sẽ mãi trân trọng em.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 遇到 什么 困难 , 我 都 能 依赖 你
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù gặp khó khăn gì, anh luôn có thể dựa vào em.
- 你 是 我 永远 的 依靠 , 无论 多远 , 我 都 会 回到 你 身边
- Em là điểm tựa mãi mãi của anh, dù có xa đến đâu, anh cũng sẽ trở về bên em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
依›
我›
是›
永›
的›
远›
靠›