Đọc nhanh: 我跟你开玩笑呢! Ý nghĩa là: Tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!. Ví dụ : - 别生气,我跟你开玩笑呢! Đừng giận, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!. - 别当真,我跟你开玩笑呢! Đừng nghĩ là thật, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
我跟你开玩笑呢! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
- 别生气 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng giận, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
- 别当真 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng nghĩ là thật, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我跟你开玩笑呢!
- 他 是 跟 你 开玩笑 的 , 你别 认真
- Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
- 大家 是 在 开玩笑 , 你 不必 认真 !
- Mọi người đang trêu thôi, cậu đừng tưởng thật!
- 我 跟 你 开个 玩笑 , 何必 当真
- Tôi đang đùa với bạn, cớ sao lại tưởng thật chứ!
- 你们 老爱开 我 的 玩笑 , 说正经 的 , 你们 谁 看见 李红 了 , 我 找 他 有事
- Các bạn cứ thích trêu tôi, nói nghiêm túc đấy, các bạn có ai thấy Lý Hồng không, tôi tìm cậu ấy có việc.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
- 别生气 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng giận, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
- 别当真 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng nghĩ là thật, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
- 你 说 她 不来 了 ? 开玩笑 吧 ! 她 刚才 还 说 会 来 呢
- Bạn nói cô ấy không đến à? Đùa à! Cô ấy vừa nói sẽ đến mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
呢›
开›
我›
玩›
笑›
跟›