Đọc nhanh: 玩笑话 (ngoạn tiếu thoại). Ý nghĩa là: Lời nói đùa. Ví dụ : - 所有的话不都是玩笑话 Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
玩笑话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lời nói đùa
玩笑话:何曼婷演唱歌曲
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩笑话
- 他 嘴 很 贫 , 总爱 开玩笑
- Anh ấy nói rất nhiều, lúc nào cũng thích đùa.
- 他 不过 是 开个 玩笑
- Anh ấy chỉ là đùa chút thôi.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 他 是 跟 你 开玩笑 的 , 你别 认真
- Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
- 他 写 了 一则 笑话
- Anh ấy viết một mẩu chuyện cười.
- 他 居然 认真 了 我 的 玩笑话
- Bạn thế mà lại tin lời nói đùa của anh ấy à.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玩›
笑›
话›