Đọc nhanh: 敢不敢来一局? Ý nghĩa là: Dám thử không?. Ví dụ : - 你敢不敢跟我打一局? Bạn dám không đánh một ván với tôi?. - 敢不敢来一局棋? Dám thử chơi cờ một ván không?
敢不敢来一局? khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dám thử không?
- 你 敢不敢 跟 我 打 一局 ?
- Bạn dám không đánh một ván với tôi?
- 敢不敢 来 一局 棋 ?
- Dám thử chơi cờ một ván không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敢不敢来一局?
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 不敢 动 问 , 您 是从 北京 来 的 吗
- xin hỏi, ông ở Bắc Kinh đến phải không?
- 我 不敢 说 他 究竟 哪一天 来
- Tôi không dám nói chắc ngày nào anh ấy đến.
- 他 说 了 要 来 的 , 也许 晚 一些 , 不至于 不来 吧
- Anh ấy nói là sẽ đến, có lẽ muộn một lúc, không đến nỗi là không đến chứ?
- 真的假 的 ? 我 听 起来 有点 不敢相信
- Thật hay giả vậy? Nghe có vẻ hơi khó tin.
- 你 敢 一个 人去 旅行 吗 ?
- Bạn dám đi du lịch một mình không?
- 你 敢不敢 跟 我 打 一局 ?
- Bạn dám không đánh một ván với tôi?
- 敢不敢 来 一局 棋 ?
- Dám thử chơi cờ một ván không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
不›
局›
敢›
来›