Đọc nhanh: 别开玩笑 Ý nghĩa là: Đừng đùa.. Ví dụ : - 别开玩笑,认真点! Đừng đùa, làm nghiêm túc lên!. - 你说的是真的吗?别开玩笑。 Bạn nói thật không? Đừng đùa nhé.
别开玩笑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng đùa.
- 别 开玩笑 , 认真 点 !
- Đừng đùa, làm nghiêm túc lên!
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 别 开玩笑
- Bạn nói thật không? Đừng đùa nhé.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别开玩笑
- 别开 我 的 玩笑
- Đừng trêu tớ nữa.
- 大家 都 很 严肃 , 别 开玩笑
- Mọi người đều nghiêm túc, đừng đùa.
- 他 是 跟 你 开玩笑 的 , 你别 认真
- Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.
- 他 觉得 拿 别人 开玩笑 显得 聪明
- Anh ấy nghĩ thật thông minh khi trêu đùa người khác.
- 过去 别人 总 拿 我 的 名字 开玩笑
- Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.
- 别生气 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng giận, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
- 别当真 , 我 跟 你 开玩笑 呢 !
- Đừng nghĩ là thật, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!
- 你 说 的 是 真的 吗 ? 别 开玩笑
- Bạn nói thật không? Đừng đùa nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
开›
玩›
笑›