别开玩笑 bié kāi wánxiào
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 别开玩笑 Ý nghĩa là: Đừng đùa.. Ví dụ : - 别开玩笑认真点! Đừng đùa, làm nghiêm túc lên!. - 你说的是真的吗别开玩笑。 Bạn nói thật không? Đừng đùa nhé.

Ý Nghĩa của "别开玩笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别开玩笑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đừng đùa.

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié 开玩笑 kāiwánxiào 认真 rènzhēn diǎn

    - Đừng đùa, làm nghiêm túc lên!

  • volume volume

    - shuō de shì 真的 zhēnde ma bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Bạn nói thật không? Đừng đùa nhé.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别开玩笑

  • volume volume

    - 别开 biékāi de 玩笑 wánxiào

    - Đừng trêu tớ nữa.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu hěn 严肃 yánsù bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Mọi người đều nghiêm túc, đừng đùa.

  • volume volume

    - shì gēn 开玩笑 kāiwánxiào de 你别 nǐbié 认真 rènzhēn

    - Anh ấy nói đùa với anh đấy, anh đừng tưởng thật.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 别人 biérén 开玩笑 kāiwánxiào 显得 xiǎnde 聪明 cōngming

    - Anh ấy nghĩ thật thông minh khi trêu đùa người khác.

  • volume volume

    - 过去 guòqù 别人 biérén zǒng de 名字 míngzi 开玩笑 kāiwánxiào

    - Mọi người luôn trêu chọc tên tôi.

  • - 别生气 biéshēngqì gēn 开玩笑 kāiwánxiào ne

    - Đừng giận, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!

  • - 别当真 biédàngzhēn gēn 开玩笑 kāiwánxiào ne

    - Đừng nghĩ là thật, tôi chỉ đùa với bạn thôi mà!

  • - shuō de shì 真的 zhēnde ma bié 开玩笑 kāiwánxiào

    - Bạn nói thật không? Đừng đùa nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao