Đọc nhanh: 放轻松! Ý nghĩa là: Thư giãn đi!. Ví dụ : - 别紧张,放轻松! Đừng căng thẳng, thư giãn đi!. - 今天休息,放轻松! Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
放轻松! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư giãn đi!
- 别 紧张 , 放 轻松 !
- Đừng căng thẳng, thư giãn đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放轻松!
- 这 地方 好 安静 啊 , 真 放松 !
- Nơi này yên tĩnh quá, thật thư giãn!
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 他 喜欢 在 池塘 里 放松
- Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 你 说 得 倒 轻松 , 做 起来 难
- Bạn nói thì có vẻ nhẹ nhàng, nhưng thực hiện thì khó!
- 别 紧张 , 放 轻松 !
- Đừng căng thẳng, thư giãn đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
放›
松›
轻›