没毛病! Méi máobìng!
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 没毛病! Ý nghĩa là: Không vấn đề gì (dùng khi mọi thứ đều ổn). Ví dụ : - 这件事没毛病! Cái này không vấn đề gì!. - 你说得对没毛病! Bạn nói đúng, không vấn đề gì!

Ý Nghĩa của "没毛病!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

没毛病! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không vấn đề gì (dùng khi mọi thứ đều ổn)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì méi 毛病 máobìng

    - Cái này không vấn đề gì!

  • volume volume

    - 说得对 shuōdeduì méi 毛病 máobìng

    - Bạn nói đúng, không vấn đề gì!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没毛病!

  • volume volume

    - méi 毛病 máobìng gàn jiù wán le 奥利 àolì gěi

    - không có lỗi, làm thì xong rồi, cố lên

  • volume volume

    - 一丁点儿 yīdīngdiǎner 毛病 máobìng 没有 méiyǒu

    - không một chút tì vết

  • volume volume

    - 几年 jǐnián 过去 guòqù le de 毛病 máobìng 一点儿 yīdiǎner dōu 没改 méigǎi

    - mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 机器 jīqì 没多大 méiduōdà 毛病 máobìng què yào 拆大卸 chāidàxiè 何必如此 hébìrúcǐ 大动干戈 dàdònggāngē ne

    - cỗ máy này không hư nhiều, anh lại tháo tan tành ra, chẳng phải chuyện bé xé ra to sao?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 毛病 máobìng 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - Cô ấy không có thói quen xấu, rất đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 其他 qítā 环节 huánjié dōu méi 问题 wèntí 单单 dāndān 这里 zhèlǐ chū le 毛病 máobìng

    - các khâu khác đều không có vấn đề gì, chỉ riêng ở đây xảy ra sự cố.

  • - 这件 zhèjiàn shì méi 毛病 máobìng

    - Cái này không vấn đề gì!

  • - 说得对 shuōdeduì méi 毛病 máobìng

    - Bạn nói đúng, không vấn đề gì!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao