Đọc nhanh: 疼 (đông). Ý nghĩa là: đau; buốt; nhức, cưng; thương; yêu thương. Ví dụ : - 我的伤口很疼。 Vết thương của tôi rất đau.. - 工作太多让我头疼。 Công việc quá nhiều khiến tôi đau đầu.. - 奶奶最疼小孙女儿。 Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
疼 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau; buốt; nhức
伤; 病等引起的极不舒服的感觉
- 我 的 伤口 很 疼
- Vết thương của tôi rất đau.
- 工作 太多 让 我 头疼
- Công việc quá nhiều khiến tôi đau đầu.
疼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưng; thương; yêu thương
关心喜爱
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 可以 疼 我 一点 吗 ?
- Có thể thương em một chút không?
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 疼
✪ 1. Phó từ + 疼
- 我 的 牙 非常 疼
- Răng của tôi đau quá.
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
✪ 2. 疼得 + 厉害/大哭/要命
đau đến mức như thế nào
- 我 的 肚子疼 得 要命
- Bụng tôi đau chết đi được.
- 浑身 疼得 厉害
- Toàn thân đau nhức dữ dội.
✪ 3. Chủ ngữ + 疼 + (Phó từ) + Tân ngữ
thương ai đó
- 妈妈 很 疼 我
- Mẹ rất thương tôi.
- 我 很 疼 女朋友
- Tôi rất yêu thương bạn gái.
So sánh, Phân biệt 疼 với từ khác
✪ 1. 疼 vs 痛
Giống:
- "疼" và "痛" đều là những cảm giác khó chịu do bệnh tật hoặc chấn thương gây ra, cả hai đều có thể làm vị ngữ.
Khác:
- "疼" chỉ sự khó chịu về thể chất, còn "痛" có thể chỉ sự khó chịu về thể chất hoặc tinh thần.
- "疼" cũng có nghĩa là "yêu thương", và nó có thể mang tân ngữ, nhưng "痛" không có nghĩa này, và nó không thể mang tân ngữ.
- "痛" cũng thường được dùng như một trạng ngữ, thể hiện sự "đau lòng và sâu sắc", còn "疼" thì không có cách dùng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疼
- 他 的 头 碰 疼 了 , 你 给 他 胡噜 胡噜
- nó bị va vào đầu rất đau, anh xoa bóp cho nó một tí đi.
- 他 的 伤口 疼得 厉害
- Vết thương của anh đau dữ dội.
- 他 的 手臂 非常 疼痛
- Cánh tay của anh ấy rất đau.
- 麻药 能 让 人 不 疼 了
- Thuốc mê có thể khiến người không đau nữa.
- 他 感觉 领部 有点 疼
- Anh ấy cảm thấy phần cổ đau.
- 他 的 方法 缓解 了 疼痛
- Phương pháp của anh ấy giúp xoa dịu cơn đau.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
- 他 的 眼神 让 我 心疼
- Ánh mắt của anh ấy khiến tôi đau lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疼›