Đọc nhanh: 我的手很冷 Ý nghĩa là: Tay tôi rất lạnh.. Ví dụ : - 我的手很冷,给我一个温暖的拥抱吧。 Tay tôi rất lạnh, ôm tôi một cái ấm áp nhé.. - 这时候我的手很冷,我需要戴手套。 Lúc này tay tôi rất lạnh, tôi cần đeo găng tay.
我的手很冷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay tôi rất lạnh.
- 我 的 手 很 冷 , 给 我 一个 温暖 的 拥抱 吧
- Tay tôi rất lạnh, ôm tôi một cái ấm áp nhé.
- 这时候 我 的 手 很 冷 , 我 需要 戴 手套
- Lúc này tay tôi rất lạnh, tôi cần đeo găng tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我的手很冷
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 从 我 向 他 表白 之后 , 他 一面 冷漠 无情 的 表情 看着 我
- kể từ lúc tôi tỏ tình với anh ấy, ấy tỏ ra lạnh lùng với tôi
- 天气 太冷 了 , 我 的 手 都 冻木 了
- Trời lạnh quá, tay tôi đông cứng rồi.
- 我们 的 对手 很强
- Đối thủ của chúng tôi rất mạnh.
- 他 很快 领会 了 我 的 意思
- Anh ấy nhanh chóng hiểu được ý của tôi.
- 冷天 让 我 的 臀部 很痛
- Trời lạnh làm tôi đau hông.
- 我 的 手 很 冷 , 给 我 一个 温暖 的 拥抱 吧
- Tay tôi rất lạnh, ôm tôi một cái ấm áp nhé.
- 这时候 我 的 手 很 冷 , 我 需要 戴 手套
- Lúc này tay tôi rất lạnh, tôi cần đeo găng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
很›
我›
手›
的›