Đọc nhanh: 我脚疼 Ý nghĩa là: Tôi bị đau chân.. Ví dụ : - 我脚疼得走不了路,需要休息一下。 Tôi bị đau chân, không thể đi được, cần nghỉ ngơi một chút.. - 每当我跑步太久时,我的脚就会疼。 Mỗi khi tôi chạy quá lâu, chân tôi lại đau.
我脚疼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi bị đau chân.
- 我脚 疼 得 走 不了 路 , 需要 休息 一下
- Tôi bị đau chân, không thể đi được, cần nghỉ ngơi một chút.
- 每当 我 跑步 太久 时 , 我 的 脚 就 会 疼
- Mỗi khi tôi chạy quá lâu, chân tôi lại đau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我脚疼
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 我 觉得 脚疼
- Tôi cảm thấy đau chân.
- 别登 着 我 的 脚 啦
- Đừng giẫm lên chân tôi nữa.
- 别格 我 , 我会 疼 的
- Đừng đánh tôi, tôi sẽ đau đấy.
- 他 一 看到 我 就 踢 我 一脚
- Cô ấy chỉ cần nhìn thấy tôi là sẽ đá tôi một cái.
- 我脚 疼 得 走 不了 路 , 需要 休息 一下
- Tôi bị đau chân, không thể đi được, cần nghỉ ngơi một chút.
- 每当 我 跑步 太久 时 , 我 的 脚 就 会 疼
- Mỗi khi tôi chạy quá lâu, chân tôi lại đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
疼›
脚›