Đọc nhanh: 我没事 Ý nghĩa là: Tôi không sao.. Ví dụ : - 别担心,我没事。 Đừng lo lắng, tôi không sao đâu.. - 你看起来很担心,我没事的。 Bạn có vẻ lo lắng, tôi không sao mà.
我没事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không sao.
- 别 担心 , 我 没事
- Đừng lo lắng, tôi không sao đâu.
- 你 看起来 很 担心 , 我 没事 的
- Bạn có vẻ lo lắng, tôi không sao mà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我没事
- 开 饭馆 的 事 我 可 没 说 着 玩 , 要 干 就 真干 , 而且 要 干 好
- việc mở tiệm cơm tôi nói không nói đùa đâu, nếu làm thì làm thật, với lại phải làm cho tốt.
- 他 几次 跟 我 说 到 老王 的 事 , 我 都 没 接茬儿
- anh ấy mấy lần nói với tôi về chuyện anh Vương, tôi đều không bắt chuyện.
- 你 我 都 清楚 这 事 没戏
- Cả hai chúng tôi đều biết điều này sẽ không hiệu quả.
- 大伙儿 的 事 , 我 该当 出力 , 没说的
- việc của mọi người, tôi phải góp sức, không cần phải nói nữa.
- 你 干出 这种 让 别人 看不起 的 事 , 我们 全家人 的 脸 都 没 地儿 搁
- anh làm ra loại việc mà người khác coi thường, mặt mũi cả nhà chúng tôi không biết để vào đâu.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
- 别着急 , 没事儿 , 我会 帮 你 解决 的
- Đừng lo lắng, không sao đâu, tôi sẽ giúp bạn giải quyết.
- 太 神奇 了 ! 我 从来 没见 过 这么 神奇 的 事情
- Thật kỳ diệu! Tôi chưa bao giờ thấy chuyện gì kỳ diệu như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
我›
没›