Đọc nhanh: 去哪吃饭 Ý nghĩa là: Đi đâu ăn cơm?. Ví dụ : - 我们去哪里吃饭? Chúng ta đi đâu ăn cơm?. - 你想去哪里吃饭?有推荐吗? Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?
去哪吃饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi đâu ăn cơm?
- 我们 去 哪里 吃饭 ?
- Chúng ta đi đâu ăn cơm?
- 你 想 去 哪里 吃饭 ? 有 推荐 吗 ?
- Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去哪吃饭
- 一起 去 吃饭 嘛 !
- Cùng đi ăn cơm đi!
- 你 吃过饭 再 去 吧 !
- Bạn ăn cơm xong rồi hãy đi!
- 他 正在 出去 吃饭
- Anh ấy đang ra ngoài ăn cơm.
- 你 想 去 哪儿 吃饭 ?
- Bạn muốn đi đâu ăn cơm?
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 他 吃完饭 , 已去 睡觉
- Anh ấy ăn xong, sau đó đã đi ngủ.
- 我们 去 哪里 吃饭 ?
- Chúng ta đi đâu ăn cơm?
- 你 想 去 哪里 吃饭 ? 有 推荐 吗 ?
- Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
吃›
哪›
饭›