去哪吃饭 qù nǎ chīfàn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 去哪吃饭 Ý nghĩa là: Đi đâu ăn cơm?. Ví dụ : - 我们去哪里吃饭? Chúng ta đi đâu ăn cơm?. - 你想去哪里吃饭有推荐吗? Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?

Ý Nghĩa của "去哪吃饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去哪吃饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đi đâu ăn cơm?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 哪里 nǎlǐ 吃饭 chīfàn

    - Chúng ta đi đâu ăn cơm?

  • volume volume

    - xiǎng 哪里 nǎlǐ 吃饭 chīfàn yǒu 推荐 tuījiàn ma

    - Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去哪吃饭

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn ma

    - Cùng đi ăn cơm đi!

  • volume volume

    - 吃过饭 chīguòfàn zài ba

    - Bạn ăn cơm xong rồi hãy đi!

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 出去 chūqù 吃饭 chīfàn

    - Anh ấy đang ra ngoài ăn cơm.

  • volume volume

    - xiǎng 哪儿 nǎér 吃饭 chīfàn

    - Bạn muốn đi đâu ăn cơm?

  • volume volume

    - xià le 这节 zhèjié jiù 吃饭 chīfàn

    - Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.

  • volume volume

    - 吃完饭 chīwánfàn 已去 yǐqù 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy ăn xong, sau đó đã đi ngủ.

  • - 我们 wǒmen 哪里 nǎlǐ 吃饭 chīfàn

    - Chúng ta đi đâu ăn cơm?

  • - xiǎng 哪里 nǎlǐ 吃饭 chīfàn yǒu 推荐 tuījiàn ma

    - Bạn muốn đi đâu ăn cơm? Có đề xuất gì không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao