Đọc nhanh: 我方 (ngã phương). Ý nghĩa là: phía chúng tôi.
我方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía chúng tôi
our side; we
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我方
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 传说 我们 这儿 是 凤凰 飞落 的 地方 是 风水宝地
- Tương truyền, chỗ chúng tôi đây là nơi phượng bay xuống và chính là bảo địa phong thủy.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 你 知道 , 我 在 工程技术 方面 是 不行 的
- anh biết là về phương diện kỹ thuật công trình tôi không rành mà.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 你 能 给 我腾个 地方 吗 ?
- Bạn có thể dành chỗ cho tôi được không?
- 听 我 说 , 这个 方法 真 有效
- Nghe tôi nói, cách này thật sự hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
方›