我等 wǒ děng
volume volume

Từ hán việt: 【ngã đẳng】

Đọc nhanh: 我等 (ngã đẳng). Ý nghĩa là: chúng tôi (cổ xưa). Ví dụ : - 斯巴达克斯为我等指明道路 Spartacus chỉ đường cho chúng ta.

Ý Nghĩa của "我等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我等 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúng tôi (cổ xưa)

us (archaic); we

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斯巴达克斯 sībādákèsī wèi děng 指明 zhǐmíng 道路 dàolù

    - Spartacus chỉ đường cho chúng ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我等

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - béng děng le 咱们 zánmen 两便 liǎngbiàn

    - anh đừng đợi tôi, thế thì tiện cho cả hai.

  • volume volume

    - 何必 hébì fēi děng jiù 不许 bùxǔ 自己 zìjǐ ma

    - sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?

  • volume volume

    - děng le yǒu 急诊 jízhěn

    - Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.

  • volume volume

    - 不如 bùrú děng 五月份 wǔyuèfèn zài zhǎo tán ba

    - Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện

  • volume volume

    - liú zài 门口 ménkǒu děng

    - Anh ấy nán lại ở cửa đợi tôi.

  • volume volume

    - 特意 tèyì 放慢 fàngmàn 脚步 jiǎobù děng

    - Anh ấy cố ý đi chậm đợi tôi.

  • - xiān shuō děng 说完 shuōwán

    - Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao