Đọc nhanh: 我等 (ngã đẳng). Ý nghĩa là: chúng tôi (cổ xưa). Ví dụ : - 斯巴达克斯为我等指明道路 Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
我等 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chúng tôi (cổ xưa)
us (archaic); we
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我等
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 你 甭 等 我 了 , 咱们 两便
- anh đừng đợi tôi, thế thì tiện cho cả hai.
- 何必 非 等 我 , 你 就 不许 自己 去 吗
- sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
- 不 等 了 , 我 有 个 急诊
- Không đợi nữa, tôi còn có ca cấp cứu.
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
- 他 遛 在 门口 等 我
- Anh ấy nán lại ở cửa đợi tôi.
- 他 特意 放慢 脚步 等 我
- Anh ấy cố ý đi chậm đợi tôi.
- 你 先 说 , 我 等 你 说完
- Bạn nói trước đi, tôi sẽ đợi bạn nói xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
等›