我想嫁给你! wǒ xiǎng jià gěi nǐ!
volume volume

Từ hán việt: 【ngã tưởng giá cấp nhĩ】

Đọc nhanh: 我想嫁给你! (ngã tưởng giá cấp nhĩ). Ý nghĩa là: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái).

Ý Nghĩa của "我想嫁给你!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

我想嫁给你! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想嫁给你!

  • volume volume

    - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • volume volume

    - zhǐ tīng 队长 duìzhǎng de 甭想 béngxiǎng 指拨 zhǐbō

    - tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!

  • volume volume

    - néng 嫁给 jiàgěi ma

    - Em có thể lấy anh không?

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 有钱 yǒuqián jiù 嫁给 jiàgěi

    - Chỉ cần anh có tiền, em sẽ gả cho anh.

  • volume volume

    - xiǎng 应该 yīnggāi dài 威尼斯 wēinísī gěi

    - Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.

  • volume volume

    - gěi 让开 ràngkāi

    - Anh tránh ra cho tôi!

  • volume volume

    - gěi 滚开 gǔnkāi

    - Anh cút đi cho em!

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò 太多 tàiduō le yún gěi 一点儿 yīdiǎner ba

    - Công việc của bạn nhiều quá, chia cho tôi một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ一丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJMO (女十一人)
    • Bảng mã:U+5AC1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao