Đọc nhanh: 我想嫁给你! (ngã tưởng giá cấp nhĩ). Ý nghĩa là: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái).
我想嫁给你! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我想嫁给你!
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 我 只 听 队长 的 , 你 甭想 指拨 我
- tôi chỉ nghe theo đội trưởng, anh không cần phải chỉ thị cho tôi!
- 你 能 嫁给 我 吗 ?
- Em có thể lấy anh không?
- 只要 你 有钱 , 我 就 嫁给 你
- Chỉ cần anh có tiền, em sẽ gả cho anh.
- 我 想 我 应该 带 威尼斯 给 你
- Tôi nghĩ tôi sẽ mang Venice đến với bạn.
- 你 给 我 让开 !
- Anh tránh ra cho tôi!
- 你 给 我 滚开 !
- Anh cút đi cho em!
- 你 的 工作 太多 了 , 匀 给 我 一点儿 吧 !
- Công việc của bạn nhiều quá, chia cho tôi một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
嫁›
想›
我›
给›