我愿意! wǒ yuànyì!
volume volume

Từ hán việt: 【ngã nguyện ý】

Đọc nhanh: 我愿意! (ngã nguyện ý). Ý nghĩa là: Em đồng ý.

Ý Nghĩa của "我愿意!" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tình Yêu Ngôn Tình

我愿意! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Em đồng ý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我愿意!

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì ài 一辈子 yībèizi ma

    - Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?

  • volume volume

    - shuō le 愿意 yuànyì tīng 的话 dehuà 心里 xīnli bié 恼恨 nǎohèn

    - tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 结婚 jiéhūn ma

    - Em đồng ý lấy anh chứ?

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 同行 tóngháng

    - Cô ấy sẵn lòng đồng hành với tôi.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 同行 tóngháng ma

    - Em có muốn đồng hành cùng anh không?

  • volume volume

    - de 意思 yìsī 我明 wǒmíng le 就这样办 jiùzhèyàngbàn ba

    - tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!

  • - shì zuì ài de rén 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì

    - Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • - shì de 幸福 xìngfú 愿意 yuànyì 为了 wèile zuò 一切 yīqiè

    - Em là hạnh phúc của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MFP (一火心)
    • Bảng mã:U+613F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao