Đọc nhanh: 我愿意! (ngã nguyện ý). Ý nghĩa là: Em đồng ý.
我愿意! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em đồng ý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我愿意!
- 你 愿意 爱 我 一辈子 吗 ?
- Em có bằng lòng yêu anh cả đời không?
- 我 说 了 你 不 愿意 听 的话 , 心里 可 别 恼恨 我
- tôi đã nói những lời mà anh không thích nghe, xin đừng trách tôi!
- 你 愿意 和 我 结婚 吗 ?
- Em đồng ý lấy anh chứ?
- 她 愿意 和 我 同行
- Cô ấy sẵn lòng đồng hành với tôi.
- 你 愿意 和 我 同行 吗 ?
- Em có muốn đồng hành cùng anh không?
- 你 的 意思 我明 了 , 就这样办 吧
- tâm tư của anh tôi hiểu, cứ thế mà làm!
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 幸福 , 我 愿意 为了 你 做 一切
- Em là hạnh phúc của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
愿›
我›