Đọc nhanh: 我很羡慕啊 (ngã ngận tiện mộ a). Ý nghĩa là: Tôi rất ngưỡng mộ a.
我很羡慕啊 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi rất ngưỡng mộ a
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我很羡慕啊
- 我 羡慕 聪明 的 人
- Tôi ngưỡng mộ những người học giỏi.
- 我 很 羡慕 你 的 生活
- Tôi rất ghen tị với cuộc sống của bạn.
- 很多 人 羡慕 他 成功
- Nhiều người ghen ghét thành công của anh ấy.
- 我们 羡慕 那 对 夫妻
- Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.
- 我们 都 羡慕 他 的 幸运
- Chúng tôi đều ao ước có vận may như anh ấy.
- 学霸 的 智慧 让 我 很 羡慕
- Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.
- 我姐 结婚 都 5 年 多 了 , 但是 很少 看过 他们 夫妻俩 红过 脸 , 真 羡慕 !
- Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!
- 对 啊 , 我 也 觉得很有 意思
- Đúng rồi, tôi cũng thấy rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啊›
很›
慕›
我›
羡›