准妈妈 zhǔn māma
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn ma ma】

Đọc nhanh: 准妈妈 (chuẩn ma ma). Ý nghĩa là: Mẹ tương lai; chuẩn bị làm mẹ; các bà mẹ sắp sinh.

Ý Nghĩa của "准妈妈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

准妈妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mẹ tương lai; chuẩn bị làm mẹ; các bà mẹ sắp sinh

准妈妈就是指女人怀孕了,不久就要生小孩子,即将成为妈妈,近似地可以被看作妈妈,称之为“准妈妈”。简而言之,“准妈妈”就是即将分娩的女人。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 准妈妈

  • volume volume

    - 妈妈 māma 不准 bùzhǔn 早恋 zǎoliàn

    - Mẹ tôi không cho phép tôi yêu sớm.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 刷锅 shuāguō 准备 zhǔnbèi 做饭 zuòfàn

    - Mẹ tôi rửa chảo chuẩn bị nấu ăn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma gěi 孩子 háizi 准备 zhǔnbèi le 尿盆 niàopén

    - Mẹ đã chuẩn bị bô cho con.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 刚才 gāngcái zǒu 过去 guòqù

    - Mẹ của anh ấy đã đi qua lúc nãy.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 农村 nóngcūn 经常 jīngcháng 管妈 guǎnmā 叫娘 jiàoniáng

    - Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.

  • volume volume

    - 临行 línxíng shí 妈妈 māma 嘱咐 zhǔfù le 好些 hǎoxiē huà 一一记 yīyījì zài 心里 xīnli

    - Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì le 妈妈 māma de 生日 shēngrì

    - Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 晚饭 wǎnfàn

    - Mẹ đang chuẩn bị bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuyết , Chuẩn
    • Nét bút:丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMOG (戈一人土)
    • Bảng mã:U+51C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao