Đọc nhanh: 妈妈粉 (ma ma phấn). Ý nghĩa là: Fan mẹ.
妈妈粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fan mẹ
妈妈粉,网络流行词,是已生育子女或年纪较大女性粉丝的称谓。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈妈粉
- 他 对 妈妈 撒谎
- Anh ấy nói dối mẹ.
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 他妈的 一团糟
- Đó là một thảm họa chết tiệt.
- 妈妈 把 米 研成 粉
- Mẹ nghiền gạo thành bột.
- 今天 我 陪 妈妈 去 逛街 了
- Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.
- 妈妈 把 面粉 和 鸡蛋 混合 在 一起
- Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.
- 妈妈 做 的 河粉 最 好吃
- Phở mẹ làm là ngon nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
粉›