妈妈粉 māma fěn
volume volume

Từ hán việt: 【ma ma phấn】

Đọc nhanh: 妈妈粉 (ma ma phấn). Ý nghĩa là: Fan mẹ.

Ý Nghĩa của "妈妈粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Giới Showbiz

妈妈粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fan mẹ

妈妈粉,网络流行词,是已生育子女或年纪较大女性粉丝的称谓。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妈妈粉

  • volume volume

    - duì 妈妈 māma 撒谎 sāhuǎng

    - Anh ấy nói dối mẹ.

  • volume volume

    - bèi 妈妈 māma 训了 xùnle 一顿 yīdùn

    - Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 玉米粉 yùmǐfěn

    - Mẹ đang xay bột ngô.

  • volume volume

    - 他妈的 tāmāde 一团糟 yītuánzāo

    - Đó là một thảm họa chết tiệt.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 研成 yánchéng fěn

    - Mẹ nghiền gạo thành bột.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān péi 妈妈 māma 逛街 guàngjiē le

    - Nay tớ đi cùng mẹ mua sắm rồi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 面粉 miànfěn 鸡蛋 jīdàn 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Mẹ trộn bột mì và trứng gà vào nhau.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 河粉 héfěn zuì 好吃 hǎochī

    - Phở mẹ làm là ngon nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma , Mụ
    • Nét bút:フノ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNVM (女弓女一)
    • Bảng mã:U+5988
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao