Đọc nhanh: 我去看一下 (ngã khứ khán nhất hạ). Ý nghĩa là: tôi đi xem một chút. Ví dụ : - 你在学校门口等我,我去看一下 Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút
我去看一下 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi đi xem một chút
- 你 在 学校 门口 等 我 , 我 去 看 一下
- Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我去看一下
- 我 回家 的 路上 必须 顺便去 修车 店 看看 , 预约 一下 检修 的 事
- Tôi phải ghé qua tiệm sửa xe trên đường về nhà và hẹn ngày sửa.
- 我 等 一 下去 看
- Tôi sẽ đi xem xét sau.
- 我 去 碰 一下 看
- Tôi đi thăm dò một chút xem.
- 你 在 学校 门口 等 我 , 我 去 看 一下
- Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút
- 我们 一起 去 看 朋友
- Chúng ta cùng đi thăm bạn.
- 我 明天 去 看 一下 老师
- Tôi sẽ đến thăm giáo viên vào ngày mai.
- 我 一下子 就 看 完 了
- Tôi đọc một lát là xong.
- 在 干嘛 ? 我们 一起 去 看 电影吧 !
- Đang làm gì vậy? Chúng ta cùng đi xem phim nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
去›
我›
看›