我乖乖睡觉 wǒ guāiguāi shuìjiào
volume volume

Từ hán việt: 【ngã quai quai thuỵ giác】

Đọc nhanh: 我乖乖睡觉 (ngã quai quai thuỵ giác). Ý nghĩa là: Tôi sẽ ngoan ngoãn đi ngủ.

Ý Nghĩa của "我乖乖睡觉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我乖乖睡觉 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi sẽ ngoan ngoãn đi ngủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我乖乖睡觉

  • volume volume

    - 周末 zhōumò 喜欢 xǐhuan 睡懒觉 shuìlǎnjué

    - Cuối tuần tôi thích ngủ nướng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 睡觉 shuìjiào 之前 zhīqián 必须 bìxū 脱妆 tuōzhuāng

    - Trước khi đi ngủ thì chúng ta nên tẩy trang.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 吩咐 fēnfù 早点 zǎodiǎn 睡觉 shuìjiào

    - Mẹ dặn tôi đi ngủ sớm.

  • volume volume

    - 十二点 shíèrdiǎn zhěng 睡觉 shuìjiào

    - Đúng 12 giờ tôi đi ngủ.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 睡觉 shuìjiào le

    - Tôi mấy ngày không ngủ rồi.

  • volume volume

    - 乖觉 guāijué 伶俐 línglì

    - thông minh lanh lợi

  • volume volume

    - 怀里 huáilǐ de māo 乖乖 guāiguāi 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.

  • volume volume

    - 早点儿 zǎodiǎner 睡觉 shuìjiào ba 还要 háiyào 工作 gōngzuò

    - Cậu ngủ sớm đi, tôi còn phải làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+7 nét)
    • Pinyin: Guāi
    • Âm hán việt: Quai
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJLP (竹十中心)
    • Bảng mã:U+4E56
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao