Đọc nhanh: 我为你而活 Ý nghĩa là: Anh sống vì em.. Ví dụ : - 我为你而活,每天都想着如何让你幸福。 Anh sống vì em, mỗi ngày đều suy nghĩ làm sao để làm em hạnh phúc.. - 我为你而活,为了你,我愿意做任何事。 Anh sống vì em, vì em, anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì.
我为你而活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh sống vì em.
- 我 为 你 而活 , 每天 都 想着 如何 让 你 幸福
- Anh sống vì em, mỗi ngày đều suy nghĩ làm sao để làm em hạnh phúc.
- 我 为 你 而活 , 为了 你 , 我 愿意 做 任何 事
- Anh sống vì em, vì em, anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我为你而活
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 为 你 , 我 愿意 改变
- Vì em, anh nguyện thay đổi.
- 信不信 由 你 而且 我 认为 它们 不是 来 找 我 的
- Tin hay không thì tùy bạn, hơn nữa tôi nghĩ rằng họ không phải đến tìm tôi.
- 我 为 你 而活 , 每天 都 想着 如何 让 你 幸福
- Anh sống vì em, mỗi ngày đều suy nghĩ làm sao để làm em hạnh phúc.
- 我 为 你 而活 , 为了 你 , 我 愿意 做 任何 事
- Anh sống vì em, vì em, anh sẵn sàng làm bất cứ điều gì.
- 每次 见到 你 我 都 很 开心 , 因为 有 你 在 我 的 生活 中
- Mỗi lần gặp em, anh đều rất vui vì có em trong cuộc sống của anh.
- 我 为 你 而 心动 , 每 一次 看到 你 我 都 会 心跳 加速
- Anh vì em mà rung động, mỗi lần nhìn thấy em là tim anh lại đập nhanh hơn.
- 每当 你 对 我 微笑 时 , 我 为 你 而 心动
- Mỗi lần em cười với anh, anh lại rung động vì em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
你›
我›
活›
而›