Đọc nhanh: 我不知道 Ý nghĩa là: Tôi không biết.. Ví dụ : - 他去哪儿了,我不知道,你问别人吧。 Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.. - 我不知道这个问题的答案,我们可以查一下。 Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi này, chúng ta có thể tra cứu.
我不知道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi không biết.
- 他 去 哪儿 了 , 我 不 知道 , 你 问 别人 吧
- Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.
- 我 不 知道 这个 问题 的 答案 , 我们 可以 查 一下
- Tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi này, chúng ta có thể tra cứu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我不知道
- 我 不 知道 他 的 住处
- tôi không biết chỗ ở của anh ấy.
- 我 不 知道 他 的 年龄
- Tôi không biết tuổi của anh ấy.
- 差不多 得 了 别人 不 知道 还 以为 我 在 欺负 你 !
- Vừa vừa thôi nhé, ai không biết còn tưởng tôi bắt nạt cậu nữa đấy!
- 我 不 知道 为什么
- Tôi không biết tại sao.
- 我 不 知道 什么 时候 去
- Tôi không biết khi nào sẽ đi.
- 你 不要 再 嚷 我 了 , 我 知道 错 了
- Đừng trách em nữa, em biết mình sai rồi.
- 如果 早 知道 这么 难 , 我 就 不 做 了 !
- Nếu biết trước khó như vậy, tôi đã không làm!
- 他 去 哪儿 了 , 我 不 知道 , 你 问 别人 吧
- Anh ấy đi đâu rồi, tôi không biết, bạn hỏi người khác đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
我›
知›
道›