Đọc nhanh: 等等我 Ý nghĩa là: Đợi tôi chút.. Ví dụ : - 我马上就到,等等我好吗? Tôi sẽ đến ngay, đợi tôi một chút được không?. - 我在楼下,别走,等等我两分钟。 Tôi đang ở dưới lầu, đừng đi, đợi tôi hai phút.
等等我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đợi tôi chút.
- 我 马上 就 到 , 等等 我 好 吗 ?
- Tôi sẽ đến ngay, đợi tôi một chút được không?
- 我 在 楼下 , 别 走 , 等等 我 两分钟
- Tôi đang ở dưới lầu, đừng đi, đợi tôi hai phút.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等等我
- 他 在 餐厅 等 我
- Anh ấy đang đợi tôi ở nhà hàng.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 他教 她 在 这里 等 我
- Anh ấy bảo cô ấy đợi tôi ở đây.
- 他 站 在 门口 等 我
- Anh ấy đứng ở cổng đợi tôi.
- 他 遛 在 门口 等 我
- Anh ấy nán lại ở cửa đợi tôi.
- 你 在 学校 门口 等 我 , 我 去 看 一下
- Bạn đợi tôi ở cổng trường,tôi đi xem một chút
- 你 先 走 , 我 等 一下 就 来
- Bạn đi trước đi, tôi đợi một chút rồi đến.
- 你 先 走 , 别 等 我
- Bạn đi trước đi, đừng đợi tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
等›